4 bước để xác định nhựa cation và nhựa anion, 8 góc độ giúp dễ dàng đánh giá chất lượng của nhựa
2022-06-24

Trong sinh hoạt hàng ngày, các thiết bị làm mềm nước gia đình sử dụng nhiều hơn Nhựa cation Tuy nhiên, nhựa trong bể trộn công nghiệp được chia thành các anion và cation, với mục đích chính là thay thế và loại bỏ muối. Quá trình này còn chưa phát triển hoàn thiện; trước khi xử lý bằng màng thẩm thấu ngược RO, muối sẽ được loại bỏ bằng bể trộn. Tuy nhiên, do nhu cầu về độ chính xác trong ngành công nghiệp ngày càng cao, đồng thời cần đáp ứng các yêu cầu về nước tinh khiết hoặc thậm chí nước siêu tinh khiết, nên cần kết hợp xử lý bằng màng thẩm thấu ngược RO + bể trộn, RO + EDI để đạt được hiệu quả tối ưu.
Trong quá trình mua và sử dụng máy làm mềm nước, làm thế nào để chúng ta phân biệt xem máy làm mềm nước đó sử dụng anion hay không? Nhựa trao đổi cation ? Phương pháp phán đoán đơn giản mà tôi đưa ra như sau:
Ở bước đầu tiên, lấy 2ml mẫu nhựa, đặt vào một ống nghiệm 30ml, rồi loại bỏ nước trên bề mặt lớp nhựa bằng cách đổ đi.
Ở bước thứ hai, thêm 5 ml dung dịch HCl 1 mol/L, lắc trong 1~2 phút, loại bỏ phần dung dịch phía trên, và lặp lại thao tác này từ 2 đến 3 lần. Sau khi thực hiện, nhựa cation sẽ chuyển thành dạng H, còn nhựa anion sẽ chuyển thành dạng Cl.
Bước thứ ba là thêm nước tinh khiết để rửa, sau khi lắc để loại bỏ phần dung dịch trong suốt phía trên, lặp lại thao tác từ 2 đến 3 lần để loại bỏ axit clohydric dư thừa.
Ở bước thứ tư, thêm 5 mL dung dịch CuSO4 10% đã được axit hóa (chứa 1% H2SO4), lắc trong 1 phút và để yên trong 5 phút. Nếu nhựa có màu xanh nhạt, đó là nhựa cation; nếu nhựa không đổi màu, đó là nhựa anion.
Vậy làm thế nào để chúng ta đánh giá chất lượng của? Nhựa trao đổi ion trong các giao dịch mua hàng hằng ngày?
Trước hết, dựa trên phán đoán trực quan: nếu màu sắc của nó là vàng hoặc vàng nhạt, thì đó là loại nhựa tốt. Hình dạng của nó là hình cầu. Cũng có thể đánh giá bằng cách đo đạc rằng đường kính hạt nhựa ở nước ta nằm trong khoảng từ 0,3 đến 1,2mm.
Tất nhiên, chúng ta cũng có thể đưa ra một số nhận định về mặt vật lý: 1. Đánh giá ưu nhược điểm của nó dựa trên mật độ. Mật độ ướt thực sự thường nằm trong khoảng từ 1,04 đến 1,3. Nói chung, mật độ của cation cao hơn mật độ của anion; tuy nhiên, mật độ ướt thực sự tối thiểu của bất kỳ loại nhựa nào cũng phải lớn hơn 1. Hàm lượng ẩm của nhựa liên quan chặt chẽ đến mức độ liên kết chéo. Mức độ liên kết chéo càng nhỏ thì độ rỗng bên trong càng lớn và hàm lượng nước càng cao. Thông thường, mức độ liên kết chéo của nhựa vào khoảng 7%, do đó hàm lượng ẩm chỉ từ 45% đến 55%. 2. Đánh giá ưu nhược điểm của nó thông qua tính trương nở. Độ lớn của tính trương nở được biểu thị bằng tốc độ trương nở. Tính trương nở còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sau: 1) Mức độ liên kết chéo càng nhỏ thì tốc độ trương nở càng lớn. 2) Các nhóm hoạt động trong nhựa càng dễ ion hóa thì tốc độ trương nở càng lớn. 3) Nồng độ chất điện giải trong dung dịch càng cao thì tốc độ trương nở càng nhỏ. 4) Mức độ hydrat hóa của ion trao đổi càng lớn thì tốc độ trương nở càng lớn. Không đánh giá bằng dữ liệu cụ thể. 3. Khả năng chống mài mòn là chỉ tiêu thể hiện sức bền cơ học của nhựa, biểu hiện chủ yếu qua mức hao hụt hàng năm không vượt quá từ 3% đến 7%. 4. Nhiệt độ tối đa mà các loại nhựa khác nhau có thể chịu được là khác nhau. Thông thường, nhựa cation có thể chịu được nhiệt độ từ 100 độ C trở lên, khoảng 120 độ C; trong khi nhựa anion có thể chịu được 60 độ C đối với dung dịch kiềm mạnh, và có thể chịu được trên 80 độ C đối với dung dịch kiềm yếu.
Trong trường hợp điều kiện tốt hơn, chúng ta cũng có thể đánh giá bằng một số phương pháp hóa học: 1. Khả năng liên kết chéo của nhựa thông thường nằm trong khoảng từ 4-14%, và hiệu suất ở mức khoảng 7% là lý tưởng. 2. Nhựa trao đổi ion là một hợp chất polyme không hòa tan. Do đó, việc đánh giá không dựa trên các dữ liệu cụ thể.